Kết quả tra cứu 値札
Các từ liên quan tới 値札
値札
ねふだ
「TRỊ TRÁT」
☆ Danh từ
◆ Phiếu ghi giá
値札
を
見
たらびっくりするよ
Nhìn cái phiếu ghi giá mà tôi giật cả mình.
店員
は
新
しい
商品
に
値札
をつけた
Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới. .
◆ Bảng giá sản phẩm

Đăng nhập để xem giải thích