Kết quả tra cứu mẫu câu của 倹
倹約
な
女房
Người vợ tiết kiệm .
倹約
なんて
私
の
性質上
できないことだ。
Tiết kiệm là xa lạ với bản chất của tôi.
倹約
するのも
大
いに
結構
だが、
彼
は
極端
である。
Thanh đạm là rất tốt; nhưng anh ấy đã đi quá xa.
勤倹
は
美徳
だ
Cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt .