Kết quả tra cứu 倹
倹
けん
「KIỆM」
☆ Danh từ
◆ Kinh tế; tiết kiệm
若
いうちは
倹約
し、
老後
に
使
いなさい
Khi trẻ hãy tiết kiệm và khi về già thì hưởng thụ
賢明
ではない
倹約
Tiết kiệm không rõ ràng .

Đăng nhập để xem giải thích
けん
「KIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích