Kết quả tra cứu mẫu câu của 倹約家
彼
は
倹約家
だ。
Anh ấy là một người tiết kiệm.
彼
はかなり
裕福
だが
倹約家
だ。その
点
では
父親
に
似
てる。
Mặc dù khá giả nhưng anh ấy rất tiết kiệm; anh ấy theo đuổi cha mình trong đókính trọng.
彼
は
控
え
目
に
言
っても
倹約家
。
Anh ấy tiết kiệm, có thể nói là ít nhất.
彼
はひかえめに
言
っても、
倹約家
だ。
Anh ấy tiết kiệm, có thể nói là ít nhất.