Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倹約家
けんやくか
người tiết kiệm
倹約 けんやく
sự tiết kiệm
質素倹約 しっそけんやく
giản dị và tiết kiệm
倹約する けんやく
tiết kiệm
倹 けん
kinh tế; tiết kiệm
節約家 せつやくか
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
「KIỆM ƯỚC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích