Kết quả tra cứu mẫu câu của 偉業
彼
の
偉業
は
汗青
に
記
されるだろう。
Thành tựu vĩ đại của ông ấy sẽ được ghi vào lịch sử.
顕著
な
偉業
Sự nghiệp vĩ đại gây ấn tượng mạnh
驚嘆
すべき
偉業
Thành tựu đáng kinh ngạc
現代科学
の
偉業
Thành quả của khoa học hiện đại .