偉業
いぎょう「VĨ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại
その
橋
は
工学技術
の
偉業
である
Cây cầu đó là thành quả vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.
彼
があの
目標
を
達成
したことは、
素晴
らしい
偉業
だ
Việc anh ta đạt được mục tiêu là một thành tích vô cùng tuyệt vời
昨年
の
オリンピック
では、
歴史的偉業
がいくつも
達成
された
Đạt được nhiều thành tích xuất sắc mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái .

Từ đồng nghĩa của 偉業
noun
偉業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偉業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
偉 い えら
sự to lớn; tính vĩ đại; sự xuất chúng; sự tráng lệ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
偉挙 いきょ えらきょ
tuyệt vời chứng nhượng