Kết quả tra cứu mẫu câu của 偏向
政治的偏向
Xu hướng mang tính chính trị
教育
の
偏向
がやかましく
叫
ばれている.
Phản đối om xòm về giáo dục theo thiên hướng. .
帯電
した
インク粒子
は
空中
で
静電場
によって
偏向制御
される
Giọt mực mang điện bị chệch hướng trong không trung do điện trường tĩnh.