Kết quả tra cứu mẫu câu của 偏狭
偏狭
な
考
えを
持
っている
Có suy nghĩ hẹp hòi.
典型的
な
偏狭振
りを
示
す
Biểu hiện sự hẹp hòi điển hình
彼
の
態度
が
偏狭
なのは、
小
さな
町
で
育
ったからだ
Thái độ hẹp hòi của anh ta là do sự dạy dỗ từ thị trấn nhỏ đó
情
けないまでの
偏狭
な
愛郷心
Tình yêu quê hương cháy bỏng vô bờ bến .