Kết quả tra cứu mẫu câu của 停学
停学制度
の
改善
Cải cách chế độ nghỉ học .
彼
は1
週間
の
停学処分
を
受
けた。
Anh ta bị kỷ luật đình chỉ học 1 tuần. .
学校長
は
トム
を2
日間
の
停学
にした。
Hiệu trưởng trường đã đình chỉ Tom trong hai ngày.
彼
は
素行不良
で1
週間
の
停学
を
受
けた。
Anh ta bị đình chỉ học một tuần vì hạnh kiểm xấu.