停学
ていがく「ĐÌNH HỌC」
☆ Danh từ
Sự đình chỉ học tập
彼
は1
週間
の
停学処分
を
受
けた。
Anh ta bị kỷ luật đình chỉ học 1 tuần. .

Từ trái nghĩa của 停学
停学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 停学
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.