Kết quả tra cứu mẫu câu của 停電
停電
があった。
Đã bị cắt điện.
停電のお知らせ
Thông báo cắt điện
停電
のため
電車
は
一時間遅延
した。
Do mất điện nên tàu điện bị chậm một tiếng.
停電
が
場内
の
混乱
の
一因
となった。
Sự cố mất điện góp phần gây ra sự lộn xộn trong hội trường.