Kết quả tra cứu mẫu câu của 健康保険
国民健康保険税
は、
健康保険制度
を
維持
するための
目的税
です。
Thuế bảo hiểm y tế quốc dân là loại thuế chuyên dùng nhằm duy trì hệ thống bảo hiểm y tế.
国民健康保険
があれば、
患者
は
入院費
の30
パーセント
を
負担
するだけでいい。
Nếu có bảo hiểm sức khoẻ quốc dân thì người bệnh chỉ trả 30% viện phí. .
自営業健康保険控除
Khấu trừ bảo hiểm sức khoẻ trong kinh doanh độc lập
ヨーロッパ
の
健康保険カード
をお
持
ちですか?
Bạn có thẻ bảo hiểm y tế Châu Âu không?