健康保険
けんこうほけん「KIỆN KHANG BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm sức khoẻ.

健康保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健康保険
健康保険料 けんこうほけんりょう
tiền bảo hiểm sức khỏe.
健康保険医 けんこうほけんい
bác sĩ bảo hiểm sức khỏe
健康保険法 けんこうほけんほう
phương pháp bảo hiểm sức khỏe
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
健康保険制度 けんこうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm sức khỏe
政府管掌健康保険 せいふかんしょうけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe được chính phủ quản lý
国民健康保険制度 こくみんけんこうほけんせいど
chương trình bảo hiểm sức khỏe quốc gia
国立賃金労働者健康保険金庫 こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương.