Kết quả tra cứu mẫu câu của 側面
側面
の
攻撃
Cuộc tấn công vào bên hông .
側面音
は、
言語
によって
種類
が
異
なります。
Âm cạnh khác nhau tùy theo ngôn ngữ.
家
の
側面
の
ウィンド
Cửa sổ ở bên sườn căn nhà
歯茎側面接近音
は、
口腔内
で
発音
される
音
の
一種
で、
舌
の
側面
が
歯茎
に
近
づくことで
生
じます。
Âm bên hữu thanh ở ổ răng là một loại âm được phát ra trong khoang miệng, xảy ra khi phần bên của lưỡi gần gũi với nướu răng.