Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側面
そくめん
mặt bên
側面積 がわめんせき
diện tích mặt bên
側面図 そくめんず
hình chiếu cạnh
側面 / 辺 そくめん / へん
cạnh
側面ガード そくめんガード
lớp bảo vệ 2 bên
側面音 そくめんおん
lateral
側面観 そくめんかん
đứng bên cảnh quan
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l
歯茎側面はじき音 はぐきそくめんはじきおん
alveolar lateral flap
「TRẮC DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích