Kết quả tra cứu mẫu câu của 偵察
偵察機
の
返還
を
要求
する
Yêu cầu máy bay trinh sát trở lại .
無人偵察機
を
撃
ち
落
とす
Bắn rơi máy bay trinh sát không người lái
敵状
を
偵察
する
Trinh sát sự biến động của địch
ライバル会社
の
機密データ
を
偵察
する
Thăm dò dữ liệu bí mật của công ty RIVAL