偵察
ていさつ「TRINH SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trinh sát.
偵察機
の
返還
を
要求
する
Yêu cầu máy bay trinh sát trở lại .

Từ đồng nghĩa của 偵察
noun
Bảng chia động từ của 偵察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偵察する/ていさつする |
Quá khứ (た) | 偵察した |
Phủ định (未然) | 偵察しない |
Lịch sự (丁寧) | 偵察します |
te (て) | 偵察して |
Khả năng (可能) | 偵察できる |
Thụ động (受身) | 偵察される |
Sai khiến (使役) | 偵察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偵察すられる |
Điều kiện (条件) | 偵察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偵察しろ |
Ý chí (意向) | 偵察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偵察するな |
偵察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偵察
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.
偵察衛星 ていさつえいせい
vệ tinh thám thính.
偵察飛行 ていさつひこう
sự trông nom bay
偵察要員 ていさつよういん
người (bộ) chơi mang khởi động danh sách sẽ được thay thế bởi (kẻ) khác khi đá lát đường (của) đối thủ được biết