Kết quả tra cứu mẫu câu của 偽者
彼
の
父
は
偽者
です。
Cha anh ta là một kẻ mạo danh.
悪
い
人
の
言葉
を
信
じて、
危
うく
偽者
を
買
いそうになった。
Trót tin lời người xấu, tôi suýt mua phải đồ giả.
この
カメラ
を
買
おうとしない。なぜならば、
偽者
のようだ。
Tôi không có ý định mua cái máy ảnh này. Vì nó trông giống đồ giả.