偽者
にせもの「NGỤY GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ giả danh, kẻ mạo danh

Từ đồng nghĩa của 偽者
noun
偽者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽者
偽り者 いつわりもの いつわりしゃ
kẻ lừa đảo
偽善者 ぎぜんしゃ
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
偽医者 にせいしゃ
quack, quack doctor, fake doctor
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet