Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽者
にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽り者 いつわりもの いつわりしゃ
kẻ lừa đảo
偽善者 ぎぜんしゃ
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
偽医者 にせいしゃ
quack, quack doctor, fake doctor
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
「NGỤY GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích