Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 傀儡
傀儡国家
かいらいこっか
Quốc gia (chính quyền) bù nhìn
傀儡大統領
かいらいだいとうりょう
Tổng thống bù nhìn
傀儡政府
かいらいせいふ
を
樹立
じゅりつ
する
Dựng lên chính phủ bù nhìn .
傀儡政権
かいらいせいけん
を
樹立
じゅりつ
する
Thành lập chính phủ bù nhìn
Xem thêm