傀儡
かいらい くぐつ かいらい、くぐつ「KHÔI LỖI」
☆ Danh từ
Con rối; hình nộm; bù nhìn
傀儡大統領
Tổng thống bù nhìn
傀儡政権
を
樹立
する
Thành lập chính phủ bù nhìn
ロシア
による
傀儡政権
Chính quyền bù nhìn do Nga giật dây

Từ đồng nghĩa của 傀儡
noun