Kết quả tra cứu mẫu câu của 傍聴
傍聴人
の
一人
が
大声
を
上
げて
議事進行
を
妨
げた。
Một trong những du khách đã lên tiếng can ngăn quá trình tố tụng.
判事
は
傍聴人
に
静
かにするよう
警告
した。
Thẩm phán buộc các khán giả phải giữ im lặng.
裁判官
は
傍聴人
に
静寂
にするように
命
じた。
Người phán xử khiến khán giả phải im lặng.
自分
の
住
んでいる
街
の
夜間法廷
を
傍聴
する
Tham dự phiên tòa đêm ở khu phố đang ở