Kết quả tra cứu mẫu câu của 傍観
傍観姿勢
をとる
Tư thế thờ ơ
傍観者
には
ゲーム
の
大部分
がみえる。
Người xem thấy hầu hết các trò chơi.
彼
はただ
傍観
するだけでそのけんかを
止
めなかった。
Anh ấy chỉ nhìn và không ngừng cuộc cãi vã.
腕
をこまねいて
傍観
する
Khoanh tay đứng nhìn.