Kết quả tra cứu mẫu câu của 備に
準備
に〜
Mất thời gian vào chuẩn bị .
準備
には
二日
ほどかかります。
Mất khoảng 2 ngày để chuẩn bị.
電器設備
に
近
づかないように。
Không được lại gần thiết bị điện.
彼
は
旅行
の
準備
に
忙
しかった。
Anh ấy đang bận chuẩn bị cho cuộc hành trình của mình.