備に
つぶさに「BỊ」
Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

Từ đồng nghĩa của 備に
adverb
備に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 備に
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
に備えて にそなえて
đề phòng trường hợp
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
万一に備える まんいちにそなえる
đề phòng bất trắc, rủi ro
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
thiết bị; sự chuẩn bị
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
具備 ぐび
sự trang bị đầy đủ