Kết quả tra cứu mẫu câu của 傷跡
傷跡
ははっきり
残
っている。
Vết sẹo lộ rõ.
戦争
は
傷跡
をもたらす。
Chiến tranh mang lại những vết sẹo.
その
傷
は
永久
に
傷跡
となって
残
るかもしれない
Vết thương này sẽ để lại sẹo mãi mãi
その
死体
は
背中
の
傷跡
から
身元
が
確認
できた
Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.