傷跡
きずあと しょうこん「THƯƠNG TÍCH」
☆ Danh từ
Vết sẹo
その
死体
は
背中
の
傷跡
から
身元
が
確認
できた
Họ đã xác nhận ra cơ thể tử vong kia do vết thương từ lưng.
Vết thương
Vết thương lòng

Từ đồng nghĩa của 傷跡
noun
傷跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷跡
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
跡 せき あと
tích
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
真跡 しんせき
thật tự viết tay
失跡 しっせき
sự biến đi, sự biến mất
犯跡 はんせき
vết tích làm bằng chứng phạm tội
城跡 しろあと じょうせき じょうし
nhập thành vị trí; những sự đổ nát (của) một lâu đài