Kết quả tra cứu mẫu câu của 僕ら
僕
らは
泥浴
をした。
Chúng tôi đã tắm bùn.
僕
らはついてるよ。
Chúng tôi đang gặp may mắn.
僕
らが
知
り
合
ったあの
場所
を、
僕
はよく
思
い
出
す。
Tôi thường nhớ về nơi mà chúng tôi đã gặp nhau.
僕
らは
青春
の
真
っ
只中
だ。
Chúng ta đang ở thời kỳ hoàng kim của tuổi trẻ.