僕ら
ぼくら「PHÓ」
☆ Danh từ
Chúng tôi
僕
らの
テニス
の
試合
に
参加
しませんか?
Sao cậu không tham gia trận đấu tennis của chúng ta nhỉ?
僕
もさ。
テレビ
の
前
で
僕
らの
チーム
を
応援
するしかないね。
Tớ cũng vậy. Chúng tớ chỉ còn cách cổ vũ cho đội mình qua Tivi thôi. .

僕ら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僕ら
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
下僕 げぼく
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
従僕 じゅうぼく
người hầu nam.