Kết quả tra cứu mẫu câu của 僻地
僻地
にようやく
診療所
が
開設
された。
Cuối cùng thì một cơ sở khám chữa bệnh cũng được xây dựng ở vùng xa đó. .
サラーリマン
が
罪
ほろぼしに
僻地
でひっそりと
暮
らしはじめた。
Người làm công ăn lương sống lặng lẽ ở một vùng hẻo lánh để chuộc lỗitội lỗi.