Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僻地教育 へきちきょういく
Giáo dục từ xa
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻目 ひがめ
lác mắt; nhìn lỗi; sự thiên lệch; sự hiểu lầm; phán xử sai