Kết quả tra cứu mẫu câu của 儀式
儀式
は
彼
の
話
から
始
まった。
Buổi lễ bắt đầu với bài phát biểu của ông.
儀式
はきわめて
荘重
に
執
り
行
なわれた.
Nghi lễ được cử hành rất trang trọng.
その
儀式
は
明日催
される。
Buổi lễ sẽ diễn ra vào ngày mai.
その
儀式
は
順調
に
進
んだ。
Buổi lễ diễn ra tốt đẹp.