Kết quả tra cứu mẫu câu của 優しさ
この
優
しさは
田舎
の
者
ならではです。
Lòng tốt này chỉ có ở những người xa quê.
寛容
は
優
しさと
勘違
いされることがあり、
優
しさは
弱
さと
間違
われることがある
Có lúc sự khoan dung được hiểu nhầm là lòng tốt và lòng tốt bị tưởng lầm là sự yếu đuối
彼女
の
優
しさは
私
にとって
良
い
手本
だ。
Cô ấy là một hình mẫu của lòng tốt đối với tôi.
彼女
は、
心
に
愛情
と
優
しさを
込
めてお
祈
りをした。
Cô ấy nói những lời cầu nguyện của mình, trái tim cô ấy tràn đầy tình yêu và sự dịu dàng.