Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
優しげ やさしげ
dịu dàng; loại; nhìn kẹo
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả