Kết quả tra cứu mẫu câu của 優勢
優勢
な
敵
Địch có ưu thế .
優勢
を
占
める
Chiếm ưu thế
敵
の
優勢
な
軍事力
の
前
に
彼
らは
服従
しなければならなかった。
Họ đã phải khuất phục trước lực lượng vượt trội của kẻ thù.
悲観論
が
優勢
なのだから、
経営者
はその
計画
を
断念
するだろう。
Bây giờ chủ nghĩa bi quan chiếm ưu thế, người điều hành sẽ từ bỏ dự án.