優勢
ゆうせい「ƯU THẾ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự ưu thế
優勢
を
占
める
Chiếm ưu thế
Ưu thế
優勢
な
敵
Địch có ưu thế .

Từ đồng nghĩa của 優勢
noun
Từ trái nghĩa của 優勢
優勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優勢
航空優勢 こうくうゆうせい
ưu thế hàng không.
優勢勝ち ゆうせいがち
chiến thắng do chiếm ưu thế
数的優勢 すうてきゆうせい
ưu thế số lượng
軍事的優勢 ぐんじてきゆうせい
ưu thế quân sự.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)