Kết quả tra cứu mẫu câu của 優等
優等学位試験
の
合格者名簿
〔
大学
の〕
Danh sách những người đỗ kỳ thi học vị Ưu .
私
は
優等賞
を
受
けた。
Tôi đã được trao một giải thưởng danh dự.
彼
は
優等
で
ハーバード
を
卒業
した。
Anh tốt nghiệp loại xuất sắc tại Đại học Harvard.
彼
は
優等
で
高校
を
卒業
した。
Anh tốt nghiệp loại xuất sắc tại một trường trung học phổ thông.