Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
最優等 さいゆうとう
highest honours, highest distinction, summa cum laude
優等財 ゆうとうざい
superior goods
優等賞状 ゆうとうしょうじょう
văn bằng giải thưởng chính (vĩ đại)
優等卒業生 ゆうとうそつぎょうせい
Học sinh tốt nghiệp loại ưu tú
等等 などなど
Vân vân.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương