Kết quả tra cứu mẫu câu của 優美
優美子
には
谷間
を
強調
する
ブラジャー
がある。
Yumiko có áo lót nâng ngực.
ダンサー
の
優美
な
舞
は
観衆
を
魅了
した。
Động tác uyển chuyển của vũ công khiến khán giả mê mẩn.
彼女
の
動作
はすべて
優美
だ。
Mọi chuyển động của cô ấy đều rất duyên dáng.
性能
のよさと
デザイン
の
優美
さが
両々相
まって
本機種
の
声価
を
高
めてきた。
Hiệu suất cao và thiết kế thanh lịch của mô hình này đã kết hợp đểcung cấp cho nó một danh tiếng cao.