Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優美な ゆうびな
kiều diễm
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi