Kết quả tra cứu mẫu câu của 優雅な
便箋
に
優雅
な
筆跡
で
書
く
Viết tay bằng nét bút tao nhã lên giấy viết thư .
彼女
は
優雅
な
人
だとわかった。
Tôi thấy cô ấy thật duyên dáng.
女王
は
優雅
な
ガウン
に
身
を
包
み、まばゆいほどだった
Nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc áo choàng tuyệt đẹp
彼
は、
粘土
で
優雅
な
壷
を
形作
った。
Anh ấy đã tạo ra một chiếc nồi trang nhã từ đất sét.