優雅な
ゆうがな「ƯU NHÃ」
Bảnh bao.

優雅な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優雅な
優雅なる無視 ゆーがなるむし
bỏ mặc một cách ôn hòa
優雅 ゆうが
sự dịu dàng; sự thanh lịch
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục