Kết quả tra cứu mẫu câu của 儲ける
儲
ける
考
えより
使
わぬ
考
え。
Một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.
株
で
儲
ける(
損
する)
Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
彼
らは
金
を
儲
けるために
何
でもやった。
Họ đã làm mọi thứ để kiếm tiền.
たんまり
千ドル儲
ける。
Kiếm một nghìn đô la lợi nhuận đẹp đẽ.