儲ける
もうける「TRỮ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Có con
Kiếm tiền; kiếm được; kiếm lời
彼
は
本
の
子供
だが
月
に
三千円儲
ける
Nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên .

Từ đồng nghĩa của 儲ける
verb
Bảng chia động từ của 儲ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 儲ける/もうけるる |
Quá khứ (た) | 儲けた |
Phủ định (未然) | 儲けない |
Lịch sự (丁寧) | 儲けます |
te (て) | 儲けて |
Khả năng (可能) | 儲けられる |
Thụ động (受身) | 儲けられる |
Sai khiến (使役) | 儲けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 儲けられる |
Điều kiện (条件) | 儲ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 儲けいろ |
Ý chí (意向) | 儲けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 儲けるな |