Kết quả tra cứu mẫu câu của 元気づけ
元気
づけるように
頷
く
Gật đầu để làm vững dạ
(
人
)を
元気
づける
Làm (ai đó) phấn chấn
だれも
彼女
を
元気
づける
者
はいなかった。
Không ai khuyến khích cô ấy.
トム
を
元気
づけようとしているんだ。
Tôi đã cố gắng làm Tom vui lên.