元気づけ
げんきづけ「NGUYÊN KHÍ」
☆ Danh từ
Sự khích lệ, sự cổ vũ tiếp têm sức mạnh, tinh thần

元気づけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 元気づけ
元気づけ
げんきづけ
sự khích lệ, sự cổ vũ tiếp têm sức mạnh, tinh thần
元気づける
げん きづける
an ủi ,cổ vũ tinh thần