Kết quả tra cứu mẫu câu của 充分
充分母乳
を
飲
んでくれません。
Cô ấy không uống đủ sữa mẹ.
水
は
充分
に
加熱
すると
沸騰
する。
Nước sẽ sôi nếu được làm nóng đủ.
証拠不充分
のため
被告
は
釈放
された。
Trong trường hợp không có bằng chứng chắc chắn, tù nhân đã được thả tự do.
時間
は
充分
あったので
急
ぐ
必要
はなかった。
Tôi đã có đủ thời gian, vì vậy tôi không cần phải vội vàng.