Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充分に じゅうぶんに
sung mãn.
充分な じゅうぶんな
đủ
不充分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn
充分する じゅうぶん
đầy đủ; thỏa mãn.
充分な重量 じゅうぶんなじゅうりょう
đủ cân.
衣食充分な いしょくじゅうぶんな
đủ ăn đủ mặc.
生活に充分な せいかつにじゅうぶんな
no ấm
充分支出できる じゅうぶんししゅつできる
đủ tiêu.