Kết quả tra cứu mẫu câu của 先入観
先入観
にとらわれやすい
Dễ bị ảnh hưởng bởi các định kiến
私
は
先入観
に
縛
られている。
Tôi là thiên vị.
性
に
関
する
先入観
Định kiến về giới .
そういうの、
先入観
っていうんだよっ!
体験
したこと
無
いのに、
決
め
付
けるのはよくないっ!
Đó là những gì họ gọi là 'định kiến'! Thật sai lầm khi bạn nghĩ đếnđiều mà bạn chưa từng trải qua!